VIETNAMESE

Self-reliance

tự thân, tự cường

ENGLISH

Self-reliance

  
NOUN

/sɛlf rɪˈlaɪəns/

independence, self-sufficiency, self-dependance

"Tự lực" là sự cố gắng nỗ lực dựa vào khả năng của bản thân mà không nhờ cậy người khác.

Ví dụ

1.

Self-reliance is a valuable trait in difficult situations.

Tự lực là một đức tính quý giá trong những tình huống khó khăn.

2.

The program encourages self-reliance among participants.

Chương trình khuyến khích sự tự lực ở những người tham gia.

Ghi chú

Từ Self-reliance là một từ ghép của "Self-" (tự bản thân) và "reliance" (sự phụ thuộc). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Self-confidence - Sự tự tin Ví dụ: Self-confidence is key to presenting effectively. (Sự tự tin là chìa khóa để thuyết trình hiệu quả.) check Self-help - Sự tự giúp đỡ hoặc tự phát triển Ví dụ: Self-help books can be quite motivational. (Những cuốn sách tự lực có thể rất tạo động lực.) check Self-learning - Tự học Ví dụ: Self-learning has become more accessible with online resources. (Tự học đã trở nên dễ tiếp cận hơn với các tài nguyên trực tuyến.) check Self-worth - Giá trị bản thân Ví dụ: It's important to recognize your own self-worth. (Điều quan trọng là nhận ra giá trị bản thân của mình.) check Self-care - Chăm sóc bản thân Ví dụ: Taking time for self-care can improve overall well-being. (Dành thời gian chăm sóc bản thân có thể cải thiện sức khỏe tổng thể.)