VIETNAMESE

Hấp dầu

Chăm sóc tóc

ENGLISH

Hair steaming

  
NOUN

/heər ˈstiːmɪŋ/

Hair treatment

“Hấp dầu” là phương pháp chăm sóc tóc bằng cách sử dụng nhiệt để thẩm thấu dưỡng chất.

Ví dụ

1.

Hấp dầu giúp tóc mềm mượt hơn.

Hair steaming improves hair softness.

2.

Cô ấy đã đặt lịch hấp dầu.

She booked a hair steaming session.

Ghi chú

Hấp dầu là một từ vựng thuộc lĩnh vực chăm sóc tóc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Hair treatment - Điều trị tóc Ví dụ: Regular hair treatments can restore damaged hair. (Các liệu pháp chăm sóc tóc thường xuyên có thể phục hồi tóc hư tổn.) check Nutrient absorption - Sự hấp thụ dưỡng chất Ví dụ: Heat enhances nutrient absorption during hair steaming. (Nhiệt giúp tăng cường sự hấp thụ dưỡng chất trong quá trình hấp dầu.) check Hair mask - Mặt nạ tóc Ví dụ: A hair mask is applied before the steaming process. (Mặt nạ tóc được thoa trước khi bắt đầu quá trình hấp dầu.)