VIETNAMESE
Dung dịch thẩm phân máu
Dung dịch lọc máu
ENGLISH
Dialysis solution
/daɪˈælɪsɪs səˈluːʃən/
Blood cleansing fluid
“Dung dịch thẩm phân máu” là dung dịch dùng trong quy trình lọc máu để loại bỏ chất thải.
Ví dụ
1.
Dung dịch thẩm phân máu rất quan trọng cho bệnh nhân suy thận.
Dialysis solutions are vital for kidney patients.
2.
Bệnh viện dự trữ dung dịch thẩm phân máu cho trường hợp khẩn cấp.
The hospital stocks dialysis solutions for emergencies.
Ghi chú
Dialysis solution là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học và điều trị suy thận. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Dialysate - Dịch lọc thẩm phân
Ví dụ: The dialysate is specifically formulated to remove toxins from the blood.
(Dịch lọc thẩm phân được điều chế đặc biệt để loại bỏ độc tố trong máu.)
Hemodialysis solution - Dung dịch lọc máu bằng máy
Ví dụ: Hemodialysis solutions are used in machines to filter blood externally.
(Dung dịch lọc máu bằng máy được sử dụng trong các thiết bị để lọc máu bên ngoài cơ thể.)
Peritoneal dialysis solution - Dung dịch lọc màng bụng
Ví dụ: Peritoneal dialysis solutions allow patients to perform treatments at home.
(Dung dịch lọc màng bụng cho phép bệnh nhân thực hiện điều trị tại nhà.)
Electrolyte solution - Dung dịch điện giải
Ví dụ: Dialysis solutions are a type of electrolyte solution designed for medical use.
(Dung dịch thẩm phân máu là một dạng dung dịch điện giải được thiết kế cho mục đích y tế.)
Waste removal solution - Dung dịch loại bỏ chất thải
Ví dụ: The dialysis solution helps in the removal of metabolic waste from the body.
(Dung dịch thẩm phân máu giúp loại bỏ chất thải trao đổi chất ra khỏi cơ thể.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết