VIETNAMESE

Phương thuốc

Bài thuốc chữa bệnh

ENGLISH

Remedy

  
NOUN

/ˈrɛmɪdi/

Cure, treatment

“Phương thuốc” là giải pháp hoặc bài thuốc được sử dụng để chữa bệnh.

Ví dụ

1.

Phương thuốc thảo dược hiệu quả với bệnh nhẹ.

Herbal remedies are effective for minor ailments.

2.

Cô ấy thử phương thuốc truyền thống để trị cảm.

She tried a traditional remedy for her cold.

Ghi chú

Remedy là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ này nhé! check Nghĩa 1: Bài thuốc hoặc giải pháp chữa bệnh Ví dụ: This herbal remedy is effective for treating colds. (Bài thuốc thảo dược này hiệu quả trong việc trị cảm lạnh.) check Nghĩa 2: Giải pháp khắc phục vấn đề Ví dụ: Education is considered the remedy for social inequality. (Giáo dục được coi là giải pháp khắc phục bất bình đẳng xã hội.) check Nghĩa 3: Quyền hoặc biện pháp pháp lý Ví dụ: The victim sought a legal remedy for the damages caused. (Nạn nhân tìm kiếm biện pháp pháp lý để bồi thường thiệt hại.)