VIETNAMESE
Cao dán
Miếng dán thuốc
ENGLISH
Medicinal plaster
/ˈmɛdɪsɪnəl ˈplɑːstə/
Transdermal patch
“Cao dán” là thuốc được bôi lên miếng dán để giảm đau hoặc chữa bệnh qua da.
Ví dụ
1.
Cao dán cung cấp giảm đau tại chỗ.
Medicinal plasters provide localized pain relief.
2.
Cô ấy dán cao dán để giảm đau lưng.
She applied a medicinal plaster for her back pain.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của medicinal plaster nhé!
Transdermal patch - Miếng dán qua da
Phân biệt: Transdermal patch là loại miếng dán chứa thuốc thấm qua da, thường dùng trong y học hiện đại.
Ví dụ:
The transdermal patch is used for nicotine replacement therapy.
(Miếng dán qua da được sử dụng trong liệu pháp thay thế nicotine.)
Adhesive patch - Miếng dán keo
Phân biệt:
Adhesive patch nhấn mạnh vào tính năng dính, không nhất thiết chứa thuốc như medicinal plaster.
Ví dụ:
The adhesive patch holds the wound dressing in place.
(Miếng dán keo giữ băng vết thương ở đúng vị trí.)
Topical plaster - Cao dán ngoài da
Phân biệt: Topical plaster dùng để chỉ các miếng dán chứa thuốc hoặc thảo dược, dùng cho điều trị tại chỗ.
Ví dụ: The topical plaster helps relieve back pain effectively. (Cao dán ngoài da giúp giảm đau lưng hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết