VIETNAMESE

đàn ắc coóc đê ông

ENGLISH

Accordion

  
NOUN

/əˈkɔːdɪən/

“Đàn ắc coóc đê ông” là một loại nhạc cụ phím bấm kết hợp kéo hơi để tạo âm.

Ví dụ

1.

Đàn ắc coóc đê ông thêm nhịp điệu sôi động cho điệu nhảy.

The accordion added a lively rhythm to the dance.

2.

Người chơi đàn ắc coóc đê ông nhận được tiếng vỗ tay lớn cho màn trình diễn của mình.

The accordion player received loud applause for his performance.

Ghi chú

Đàn ắc coóc đê ông - Accordion là một loại nhạc cụ phím bấm kết hợp kéo hơi, phổ biến trong các bản nhạc dân gian và truyền thống trên toàn thế giới. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Đàn phong cầm - Concertina Ví dụ: The concertina produced a bright and cheerful sound. (Đàn phong cầm tạo ra âm thanh tươi sáng và vui vẻ.) check Đàn harmonica - Harmonica Ví dụ: The harmonica complemented the accordion in the folk performance. (Đàn harmonica bổ sung cho đàn ắc coóc đê ông trong màn biểu diễn dân gian.) check Đàn organ xách tay - Portable organ Ví dụ: The portable organ shared similar features with the accordion. (Đàn organ xách tay có các đặc điểm tương tự với đàn ắc coóc đê ông.)