VIETNAMESE

nhạc cải lương

ENGLISH

Cai luong

  
NOUN

/kaɪ̯˧˩ lɯəŋ˧˩/

Nhạc cải lương là loại nhạc kịch truyền thống ở Việt Nam.

Ví dụ

1.

Nhạc cải lương mang đến câu chuyện đầy kịch tính.

Cai luong features dramatic storytelling.

2.

Cải lương là một loại hình ca kịch dân gian hiện đại, đặc biệt nổi tiếng ở Nam Bộ.

Cai luong is a form of modern folk opera, particularly famous in Southern Vietnam.

Ghi chú

Nhạc cải lương - Cai luong là một thể loại nhạc thuộc lĩnh vực âm nhạc truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Folk music - Nhạc dân gian Ví dụ: Cai luong is a form of Vietnamese folk music. (Cải lương là một thể loại nhạc dân gian Việt Nam.) check Traditional opera - Nhạc kịch truyền thống Ví dụ: Cai luong is a unique Vietnamese traditional opera. (Cải lương là một loại nhạc kịch truyền thống độc đáo của Việt Nam.) check Classical performance - Biểu diễn cổ điển Ví dụ: Many cai luong performances feature classical singing and acting. (Nhiều buổi biểu diễn cải lương có sự kết hợp của hát và diễn xuất cổ điển.)