VIETNAMESE
Sự nạo thai
Loại bỏ thai
ENGLISH
Abortion procedure
/əˈbɔːʃən prəˈsiːdʒər/
Termination method
“Sự nạo thai” là quá trình loại bỏ thai hoặc mô thai khỏi tử cung.
Ví dụ
1.
Sự nạo thai được thực hiện an toàn.
The abortion procedure was carried out safely.
2.
Bác sĩ đảm bảo sự nạo thai tuân thủ các quy định.
Doctors ensure the abortion procedure meets regulations.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Abortion procedure nhé!
Termination of pregnancy - Chấm dứt thai kỳ
Phân biệt: Termination of pregnancy là thuật ngữ y khoa chung, bao gồm cả các phương pháp không cần nạo thai.
Ví dụ:
The doctor discussed the termination of pregnancy options with the patient.
(Bác sĩ đã thảo luận về các phương án chấm dứt thai kỳ với bệnh nhân.)
Surgical abortion - Phá thai bằng phẫu thuật
Phân biệt: Surgical abortion nhấn mạnh phương pháp phẫu thuật để loại bỏ thai nhi hoặc mô thai.
Ví dụ:
The clinic provides safe surgical abortion for those in need.
(Phòng khám cung cấp dịch vụ phá thai bằng phẫu thuật an toàn cho những người cần.)
Dilation and curettage (D&C) - Nong và nạo
Phân biệt: Dilation and curettage là một dạng cụ thể của Abortion procedure, thường được thực hiện để loại bỏ mô thai.
Ví dụ: Dilation and curettage was performed to remove retained tissue. (Nong và nạo được thực hiện để loại bỏ mô còn sót lại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết