VIETNAMESE

rơ lưỡi

cạo, làm sạch

ENGLISH

scrape

  
VERB

/skreɪp/

clean

Rơ lưỡi là hành động làm sạch lưỡi bằng dụng cụ hoặc tay.

Ví dụ

1.

She scraped her tongue gently.

Cô ấy rơ lưỡi một cách nhẹ nhàng.

2.

He scraped the dirt off his shoes.

Anh ấy rơ bụi khỏi giày của mình.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của scrape nhé! check Scrape vs. Scratch Phân biệt: Scrape mang nghĩa làm sạch bề mặt bằng cách chà xát, trong khi Scratch thường chỉ hành động tạo vết xước trên bề mặt. Ví dụ: She scraped the ice off the windshield. (Cô ấy cạo băng khỏi kính chắn gió.) The cat scratched the door. (Con mèo cào cửa.) check Scrape vs. Rub Phân biệt: Rub nhấn mạnh việc chà xát nhẹ nhàng, thường với mục đích tạo cảm giác thoải mái hoặc làm sạch. Ví dụ: He scraped the mud off his shoes. (Anh ấy cạo bùn khỏi giày.) She rubbed lotion on her hands. (Cô ấy thoa kem dưỡng lên tay.)