VIETNAMESE

Nhân bản vô tính

Nhân bản

ENGLISH

Cloning

  
NOUN

/ˈkləʊnɪŋ/

Genetic duplication

“Nhân bản vô tính” là quá trình tạo ra một bản sao giống hệt về mặt di truyền.

Ví dụ

1.

Nhân bản vô tính đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.

Cloning has advanced rapidly in recent years.

2.

Nhân bản vô tính đặt ra các vấn đề đạo đức trên toàn cầu.

Cloning raises ethical concerns worldwide.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cloning nhé! check Replication - Sự sao chép

Phân biệt: Replication thường được dùng trong khoa học để chỉ sự sao chép dữ liệu hoặc thông tin di truyền, không nhất thiết phải tạo ra một bản sao hoàn chỉnh.

Ví dụ: The replication of DNA is a crucial process in biology. (Sự sao chép DNA là một quá trình quan trọng trong sinh học.) check Duplication - Sự nhân đôi

Phân biệt: Duplication thường chỉ việc tạo ra một bản sao giống nhau, nhưng thường áp dụng cho cấu trúc vật lý hoặc dữ liệu.

Ví dụ: A duplication in the genome can lead to genetic disorders. (Một sự nhân đôi trong bộ gen có thể dẫn đến các rối loạn di truyền.) check Reproduction - Sinh sản

Phân biệt: Reproduction là thuật ngữ chỉ sự sinh sản tự nhiên, không bao gồm ý nghĩa tạo bản sao chính xác.

Ví dụ: Human reproduction is essential for the continuation of the species. (Sinh sản của con người rất quan trọng để duy trì loài.)