VIETNAMESE
tính đa cảm
Dễ xúc động
ENGLISH
Sentimental
/ˌsɛntɪˈmɛntl/
Emotional
Tính đa cảm là sự dễ xúc động, nhạy cảm trước các tình huống.
Ví dụ
1.
Cô ấy rất đa cảm về những kỷ niệm cũ.
She is sentimental about old memories.
2.
Tính đa cảm của anh ấy khiến anh ấy khóc trong bộ phim.
His sentimental nature made him cry at the movie.
Ghi chú
Sentimental là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của sentimental nhé!
Nghĩa 1: Dễ xúc động, thường bày tỏ cảm xúc một cách mạnh mẽ, đặc biệt là với những kỷ niệm hoặc tình huống mang tính cá nhân.
Ví dụ:
She became sentimental while watching her wedding video.
(Cô ấy trở nên dễ xúc động khi xem lại video lễ cưới của mình.)
Nghĩa 2: Mang tính cảm xúc hơn là lý trí, thường liên quan đến các quyết định hoặc ý kiến dựa trên cảm giác.
Ví dụ:
His decision to keep the old house was purely sentimental.
(Quyết định giữ lại ngôi nhà cũ của anh ấy hoàn toàn mang tính cảm xúc.)
Nghĩa 3: Sến súa hoặc quá mức trong việc thể hiện tình cảm, đôi khi gây cảm giác không tự nhiên.
Ví dụ:
The movie was criticized for being overly sentimental.
(Bộ phim bị chỉ trích vì quá sến súa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết