VIETNAMESE
Dung dịch vệ sinh
Nước vệ sinh cá nhân
ENGLISH
Intimate wash
/ˈɪntɪmət wɒʃ/
Personal hygiene wash
“Dung dịch vệ sinh” là sản phẩm dùng để làm sạch và bảo vệ vùng kín.
Ví dụ
1.
Dung dịch vệ sinh duy trì cân bằng pH và sạch sẽ.
Intimate washes maintain pH balance and cleanliness.
2.
Cô ấy dùng dung dịch vệ sinh hằng ngày để đảm bảo vệ sinh.
She uses an intimate wash daily for hygiene.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của intimate wash nhé!
Feminine wash - Dung dịch vệ sinh nữ
Phân biệt: Feminine wash nhấn mạnh sản phẩm dành riêng cho nữ giới, trong khi intimate wash có thể dùng cho mọi giới tính.
Ví dụ:
Feminine wash is formulated to suit women’s hygiene needs.
(Dung dịch vệ sinh nữ được điều chế phù hợp với nhu cầu vệ sinh của phụ nữ.)
Gentle cleanser - Sản phẩm làm sạch dịu nhẹ
Phân biệt: Gentle cleanser không chỉ giới hạn cho vùng kín, mà có thể dùng cho các vùng da nhạy cảm khác.
Ví dụ:
A gentle cleanser can be an alternative for intimate wash.
(Một sản phẩm làm sạch dịu nhẹ có thể thay thế cho dung dịch vệ sinh vùng kín.)
Hygiene solution - Dung dịch vệ sinh
Phân biệt: Hygiene solution là thuật ngữ rộng hơn, không chỉ dùng cho vùng kín mà còn cho vệ sinh cơ thể nói chung.
Ví dụ: This hygiene solution helps maintain daily cleanliness. (Dung dịch vệ sinh này giúp duy trì sự sạch sẽ hàng ngày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết