VIETNAMESE
Trước kia
đã từng, ngày xưa
ENGLISH
Formerly
/ˈfɔːrmərli/
Previously, earlier
"Trước kia" là chỉ thời gian đã qua, trong quá khứ.
Ví dụ
1.
He was formerly the CEO of the company.
Trước kia anh ấy từng là giám đốc điều hành của công ty.
2.
Formerly, this building was a school.
Trước kia, tòa nhà này từng là một trường học.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Formerly khi nói hoặc viết nhé!
Formerly known as + name - Tên gọi cũ của một thực thể
Ví dụ:
This city was formerly known as Edo.
(Thành phố này trước đây được gọi là Edo.)
Formerly employed by + organization - Từng làm việc tại một tổ chức
Ví dụ:
She was formerly employed by a multinational company.
(Cô ấy từng làm việc tại một công ty đa quốc gia.)
Formerly located in + place - Vị trí cũ của một địa điểm
Ví dụ:
The factory was formerly located in the countryside.
(Nhà máy từng nằm ở vùng nông thôn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết