VIETNAMESE

thót tim

Giật mình

ENGLISH

Heart-stopping

  
ADJ

/ˈhɑːrtˌstɒpɪŋ/

Shocking

Thót tim là cảm giác hoảng sợ, bất ngờ trước một tình huống nguy hiểm hoặc kịch tính.

Ví dụ

1.

Khoảnh khắc thót tim đó không thể nào quên.

The heart-stopping moment was unforgettable.

2.

Đó là một cảnh thót tim trong bộ phim.

It was a heart-stopping scene in the movie.

Ghi chú

Thót tim là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thót tim nhé! checkNghĩa 1: Hoảng sợ, bất ngờ trước nguy hiểm. Tiếng Anh: Heart-stopping Ví dụ: The heart-stopping moment in the film left everyone on edge. (Khoảnh khắc thót tim trong bộ phim làm mọi người hồi hộp.) checkNghĩa 2: Căng thẳng, kịch tính. Tiếng Anh: Thrilling Ví dụ: The thrilling car chase scene was unforgettable. (Cảnh rượt đuổi kịch tính làm mọi người thót tim.) checkNghĩa 3: Cảm giác bất ngờ, nghẹt thở. Tiếng Anh: Breathtaking Ví dụ: The breathtaking view made her heart skip a beat. (Cảnh đẹp thót tim làm tim cô ấy như ngừng đập.)