VIETNAMESE
Truyền tĩnh mạch
Truyền qua tĩnh mạch
ENGLISH
Intravenous infusion
/ˌɪntrəˈviːnəs ɪnˈfjuːʒən/
IV therapy
“Truyền tĩnh mạch” là phương pháp cung cấp thuốc hoặc chất lỏng qua đường tĩnh mạch.
Ví dụ
1.
Truyền tĩnh mạch cải thiện việc cung cấp nước.
Intravenous infusion improves hydration.
2.
Cô ấy đã được truyền tĩnh mạch hôm qua.
She received an intravenous infusion yesterday.
Ghi chú
Từ Truyền tĩnh mạch là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học và điều trị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Intravenous therapy - Liệu pháp truyền tĩnh mạch
Ví dụ:
Intravenous therapy is used to administer medications and fluids directly into the bloodstream.
(Liệu pháp truyền tĩnh mạch được sử dụng để đưa thuốc và chất lỏng trực tiếp vào máu.)
IV drip - Truyền nhỏ giọt tĩnh mạch
Ví dụ:
The patient was placed on an IV drip to rehydrate after surgery.
(Bệnh nhân được truyền nhỏ giọt tĩnh mạch để bù nước sau phẫu thuật.)
Intravenous line - Đường truyền tĩnh mạch
Ví dụ:
An intravenous line was inserted to deliver the required medication.
(Một đường truyền tĩnh mạch được đặt để cung cấp thuốc cần thiết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết