VIETNAMESE

rút kinh nghiệm

học hỏi

ENGLISH

learn

  
VERB

/lɜːrn/

improve

Rút kinh nghiệm là hành động học hỏi từ những sai lầm hoặc trải nghiệm.

Ví dụ

1.

He learned from his mistakes.

Anh ấy rút kinh nghiệm từ lỗi lầm.

2.

She learned a valuable lesson.

Cô ấy rút kinh nghiệm quý giá.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của “learn” nhé! check Study - Tập trung học hỏi hoặc nghiên cứu Ví dụ: He studied hard for the final exams. (Anh ấy học chăm chỉ cho kỳ thi cuối kỳ.) check Master - Học và trở nên thành thạo Ví dụ: She mastered the art of negotiation. (Cô ấy thành thạo nghệ thuật đàm phán.) check Absorb - Tiếp thu kiến thức hoặc thông tin Ví dụ: The lecture was so engaging that she absorbed every detail. (Bài giảng rất thu hút khiến cô ấy tiếp thu từng chi tiết.) check Comprehend - Hiểu một cách thấu đáo Ví dụ: He struggled to comprehend the complex instructions. (Anh ấy gặp khó khăn khi hiểu các hướng dẫn phức tạp.)