VIETNAMESE

hiện tượng âm nhạc

ENGLISH

Music phenomenon

  
NOUN

/ˈmjuːzɪk fəˈnɛmənən/

Musical trend

"Hiện tượng âm nhạc" là khái niệm chỉ những hiện tượng đặc biệt trong âm nhạc, như sự phát triển của một thể loại hay phong cách âm nhạc mới.

Ví dụ

1.

Hiện tượng âm nhạc này đã thay đổi ngành công nghiệp.

This music phenomenon reshaped the industry.

2.

Các nhà phê bình đang thảo luận chi tiết về hiện tượng âm nhạc mới nhất.

Critics are discussing the latest music phenomenon in detail.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ Music phenomenon nhé! check Phenomenon (Noun) - Hiện tượng âm nhạc Ví dụ: This artist's rise to fame is a global music phenomenon. (Sự nổi tiếng của nghệ sĩ này là một hiện tượng âm nhạc toàn cầu.) check Phenomenal (Adjective) - Phi thường, đáng kinh ngạc Ví dụ: Her phenomenal voice captivated millions of listeners. (Giọng hát phi thường của cô ấy đã thu hút hàng triệu người nghe.) check Phenomenally (Adverb) - Một cách phi thường Ví dụ: The album performed phenomenally well on the charts. (Album đã đạt thành công phi thường trên bảng xếp hạng.) check Musical (Adjective) - Thuộc về âm nhạc Ví dụ: She has a natural musical talent. (Cô ấy có tài năng âm nhạc thiên bẩm.) check Musically (Adverb) - Về mặt âm nhạc Ví dụ: The band is musically innovative. (Ban nhạc có tính sáng tạo cao về mặt âm nhạc.)