VIETNAMESE

Thuốc sắt

Sản phẩm bổ sung sắt

ENGLISH

Iron supplement

  
NOUN

/ˈaɪən ˈsʌplɪmənt/

Hemoglobin booster

“Thuốc sắt” là sản phẩm bổ sung sắt cho cơ thể để điều trị hoặc ngăn ngừa thiếu máu.

Ví dụ

1.

Thuốc sắt ngăn ngừa thiếu máu do thiếu sắt.

Iron supplements prevent iron-deficiency anemia.

2.

Cô ấy dùng thuốc sắt hàng ngày để cải thiện sức khỏe.

She takes iron supplements daily for better health.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Iron supplement nhé! check Ferrous sulfate - Sắt sunfat

Phân biệt: Ferrous sulfate là dạng thuốc sắt phổ biến nhất, dễ hấp thụ.

Ví dụ: Ferrous sulfate is prescribed to treat iron deficiency anemia. (Sắt sunfat được kê đơn để điều trị thiếu máu do thiếu sắt.) check Iron tablet - Viên sắt

Phân biệt: Iron tablet là dạng viên nén của thuốc sắt, dễ sử dụng và phổ biến.

Ví dụ: Iron tablets should be taken with meals to avoid stomach upset. (Viên sắt nên được uống cùng bữa ăn để tránh kích ứng dạ dày.) check Iron tonic - Thuốc bổ sắt dạng lỏng

Phân biệt: Iron tonic là thuốc bổ sung sắt dạng lỏng, thích hợp cho trẻ em và người khó nuốt viên nén.

Ví dụ: Iron tonics are often used for young children with anemia. (Thuốc bổ sắt dạng lỏng thường được sử dụng cho trẻ nhỏ bị thiếu máu.)