VIETNAMESE
Thụ tinh trong ống nghiệm
IVF
ENGLISH
In vitro fertilization
/ɪn ˈviːtrəʊ ˌfɜːtəlaɪˈzeɪʃən/
Assisted reproduction
“Thụ tinh trong ống nghiệm” là kỹ thuật kết hợp tinh trùng và trứng ngoài cơ thể.
Ví dụ
1.
Thụ tinh trong ống nghiệm được sử dụng rộng rãi.
In vitro fertilization is widely used.
2.
Cô ấy đã thực hiện thụ tinh trong ống nghiệm thành công.
She underwent in vitro fertilization successfully.
Ghi chú
In vitro fertilization là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học sinh sản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Assisted reproductive technology - Công nghệ hỗ trợ sinh sản
Ví dụ: In vitro fertilization is a common form of assisted reproductive technology.
(Thụ tinh trong ống nghiệm là một hình thức phổ biến của công nghệ hỗ trợ sinh sản.)
Embryo transfer - Chuyển phôi
Ví dụ: The embryo transfer is a crucial step in the IVF process.
(Chuyển phôi là một bước quan trọng trong quá trình thụ tinh trong ống nghiệm.)
Fertilization process - Quá trình thụ tinh
Ví dụ: The fertilization process occurs in a controlled laboratory environment.
(Quá trình thụ tinh diễn ra trong môi trường phòng thí nghiệm được kiểm soát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết