VIETNAMESE
Từ địa phương
tiếng vùng, ngôn ngữ khu vực
ENGLISH
Dialect
/ˈdaɪəlekt/
vernacular, regional language
"Từ địa phương" là từ ngữ được sử dụng riêng biệt trong một khu vực hoặc vùng địa lý cụ thể.
Ví dụ
1.
This dialect is commonly spoken in rural areas.
Từ địa phương này thường được sử dụng ở các vùng nông thôn.
2.
The book includes many phrases from local dialects.
Cuốn sách chứa nhiều cụm từ từ các từ địa phương.
Ghi chú
Từ Dialect là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngôn ngữ học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Accent - Giọng điệu hoặc âm giọng đặc trưng
Ví dụ:
Her accent reveals that she is from the South.
(Giọng của cô ấy cho thấy cô ấy đến từ miền Nam.)
Idiolect - Ngôn ngữ cá nhân
Ví dụ:
Each individual has a unique idiolect.
(Mỗi cá nhân đều có một phong cách ngôn ngữ riêng.)
Sociolect - Phương ngữ xã hội
Ví dụ:
Sociolects can vary within the same language.
(Phương ngữ xã hội có thể khác nhau trong cùng một ngôn ngữ.)
Regionalism - Từ ngữ hoặc cách diễn đạt đặc trưng vùng miền
Ví dụ:
"Pop" is a regionalism for soda in some areas.
("Pop" là một từ vùng miền để chỉ soda ở một số nơi.)
Creole - Ngôn ngữ lai
Ví dụ:
Haitian Creole is widely spoken in Haiti.
(Tiếng Creole Haiti được sử dụng rộng rãi ở Haiti.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết