VIETNAMESE
hát chính
ENGLISH
Lead singing
/lid ˈsɪŋɪŋ/
“Hát chính” là vai trò ca sĩ chính trong một bài hát hoặc buổi biểu diễn.
Ví dụ
1.
Phần hát chính trong buổi hòa nhạc thật hoàn hảo.
The lead singing was flawless during the concert.
2.
Sự thành công của bài hát phụ thuộc vào phần hát chính.
The success of the song depended on the lead singing.
Ghi chú
Hát chính - Lead singing là một từ vựng thuộc lĩnh vực âm nhạc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Lead vocalist - Ca sĩ chính
Ví dụ:
The lead vocalist has a powerful voice.
(Ca sĩ chính có giọng hát đầy nội lực.)
Backing vocals - Hát bè
Ví dụ:
The backing vocals added harmony to the song.
(Giọng bè tạo thêm sự hài hòa cho bài hát.)
Choir leader - Trưởng nhóm hợp xướng
Ví dụ:
The choir leader guided the singers beautifully.
(Trưởng nhóm hợp xướng hướng dẫn các ca sĩ rất hay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết