VIETNAMESE

riêng, cá nhân

word

ENGLISH

Private

  
ADJ

/ˈpraɪvɪt/

personal, individual

"Tư" là thuộc về cá nhân hoặc không thuộc về tổ chức nhà nước.

Ví dụ

1.

This is a private property.

Đây là tài sản tư nhân.

2.

She shared her private thoughts with her friend.

Cô ấy chia sẻ suy nghĩ cá nhân với bạn mình.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Private nhé! check Personal - Liên quan đến cá nhân hoặc riêng tư Ví dụ: This is a personal matter. (Đây là một vấn đề cá nhân.) check Confidential - Mang tính bảo mật, không công khai Ví dụ: The document contains confidential information. (Tài liệu chứa thông tin bảo mật.) check Exclusive - Dành riêng cho một người hoặc nhóm Ví dụ: This is an exclusive offer for our members. (Đây là ưu đãi độc quyền dành cho các thành viên của chúng tôi.) check Restricted - Hạn chế quyền tiếp cận hoặc sử dụng Ví dụ: Access to this area is restricted. (Quyền truy cập vào khu vực này bị hạn chế.) check Individual - Tập trung vào từng cá nhân hoặc riêng biệt Ví dụ: Each student will have an individual assessment. (Mỗi học sinh sẽ có một bài đánh giá riêng.)