VIETNAMESE
Dầu cù là
Dầu bôi thảo dược
ENGLISH
Herbal balm
/ˈhɜːbəl bɑːm/
Traditional remedy
“Dầu cù là” là sản phẩm truyền thống dùng để giảm đau, trị cảm lạnh hoặc làm ấm cơ thể.
Ví dụ
1.
Dầu cù là làm giảm triệu chứng cảm lạnh hiệu quả.
Herbal balms relieve cold symptoms effectively.
2.
Cô ấy bôi dầu cù là để giảm đau đầu.
She applied herbal balm for her headache.
Ghi chú
Herbal balm là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học cổ truyền và chăm sóc sức khỏe. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Traditional ointment - Thuốc mỡ truyền thống
Ví dụ: Herbal balms are traditional ointments for treating colds and aches.
(Dầu cù là là thuốc mỡ truyền thống để điều trị cảm lạnh và đau nhức.)
Warming balm - Dầu làm ấm
Ví dụ: A herbal balm is often used as a warming balm during winter.
(Dầu cù là thường được sử dụng như một loại dầu làm ấm trong mùa đông.)
Eucalyptus-infused balm - Dầu cù là chứa khuynh diệp
Ví dụ: Many herbal balms are eucalyptus-infused for respiratory relief.
(Nhiều loại dầu cù là chứa khuynh diệp để hỗ trợ hô hấp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết