VIETNAMESE

quân tử

người chính trực

ENGLISH

noble man

  
NOUN

/ˈnəʊbl mæn/

gentleman, righteous man

quân tử là cách nhìn hoặc ý kiến mới mẻ, sáng tạo.

Ví dụ

1.

Một quân tử luôn giữ lời hứa của mình.

A noble man always keeps his promises.

2.

Những quân tử được kính trọng vì sự chính trực của họ.

Noble men are respected for their integrity.

Ghi chú

Quân tử là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ quân tử nhé! check Nghĩa 1: Người có tài đức trong xã hội phong kiến Trung Quốc Tiếng Anh: Virtuous scholar Ví dụ: The virtuous scholar was highly respected in ancient China. (Người quân tử có tài đức rất được kính trọng trong xã hội phong kiến Trung Quốc.) check Nghĩa 2: Người có nhân cách cao thượng, phân biệt với tiểu nhân Tiếng Anh: Noble man Ví dụ: A noble man always acts with integrity and fairness. (Một quân tử luôn hành xử với sự chính trực và công bằng.) check Nghĩa 3: Từ người phụ nữ xưa dùng để tôn xưng người chồng hoặc người đàn ông được yêu mến Tiếng Anh: Beloved gentleman Ví dụ: She composed poems dedicated to her beloved gentleman. (Cô ấy sáng tác những bài thơ dành tặng cho người quân tử yêu dấu của mình.)