VIETNAMESE

Thiết bị y tế

Dụng cụ y học

ENGLISH

Medical equipment

  
NOUN

/ˈmɛdɪkəl ɪˈkwɪpmənt/

Healthcare devices

“Thiết bị y tế” là các công cụ và máy móc được sử dụng trong y học để chẩn đoán và điều trị bệnh.

Ví dụ

1.

Thiết bị y tế hiện đại cải thiện chẩn đoán.

Modern medical equipment improves diagnosis.

2.

Phòng khám đã nâng cấp thiết bị y tế.

The clinic upgraded its medical equipment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Medical equipment nhé! check Medical devices - Thiết bị y khoa

Phân biệt: Medical devices thường chỉ các thiết bị nhỏ hoặc chuyên dụng như máy đo huyết áp, trong khi medical equipment có thể bao gồm cả thiết bị lớn như máy quét MRI.

Ví dụ: Medical devices improve patient care and diagnosis. (Thiết bị y khoa cải thiện việc chăm sóc và chẩn đoán bệnh nhân.) check Clinical tools - Dụng cụ lâm sàng

Phân biệt: Clinical tools nhấn mạnh vào các dụng cụ được sử dụng trong thực hành lâm sàng, không bao gồm thiết bị phức tạp như medical equipment.

Ví dụ: Clinical tools such as stethoscopes are essential for doctors. (Các dụng cụ lâm sàng như ống nghe rất cần thiết cho bác sĩ.) check Healthcare technology - Công nghệ chăm sóc sức khỏe

Phân biệt: Healthcare technology bao quát hơn, bao gồm cả các hệ thống và thiết bị y tế hiện đại.

Ví dụ: Advanced healthcare technology includes robotic surgical systems. (Công nghệ chăm sóc sức khỏe tiên tiến bao gồm hệ thống phẫu thuật bằng robot.)