VIETNAMESE
rủ đi chơi
mời chơi
ENGLISH
invite to play
/ɪnˈvaɪt tə pleɪ/
propose
Rủ đi chơi là hành động mời ai đó tham gia hoạt động giải trí.
Ví dụ
1.
He invited me to play soccer.
Anh ấy rủ tôi chơi bóng đá.
2.
We invited them to play football with us.
Chúng tôi rủ họ chơi bóng đá với chúng tôi.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ "invite to play" khi nói hoặc viết nhé!
Invite someone to play something
Ví dụ:
She invited me to play chess with her.
(Cô ấy rủ tôi chơi cờ với cô ấy.)
Invite someone to join a game
Ví dụ:
He invited his friends to join the basketball game.
(Anh ấy rủ bạn bè tham gia trò chơi bóng rổ.)
Invite someone to outdoor activities
Ví dụ:
They invited us to play volleyball at the park.
(Họ rủ chúng tôi chơi bóng chuyền ở công viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết