VIETNAMESE
hổ lang
hung ác
ENGLISH
vicious
/ˈvɪʃəs/
cruel, ferocious
Hổ lang là sự tàn bạo, hung ác như hổ và sói.
Ví dụ
1.
Người cai trị hổ lang đàn áp sự phản đối một cách không thương tiếc.
The vicious ruler suppressed dissent mercilessly.
2.
Những con vật hổ lang bị mọi người sợ hãi.
Vicious animals are feared by all.
Ghi chú
Harsh là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của harsh nhé!
Nghĩa 1: Cứng rắn hoặc nghiêm khắc trong cách nói hoặc hành động.
Ví dụ: The teacher's harsh criticism discouraged the student.
(Lời phê bình nghiêm khắc của giáo viên đã khiến học sinh nản lòng.)
Nghĩa 2: Khắc nghiệt hoặc không dễ chịu đối với cảm xúc hoặc giác quan.
Ví dụ: The harsh sunlight made it difficult to see.
(Ánh nắng gay gắt khiến việc nhìn trở nên khó khăn.)
Nghĩa 3: Môi trường hoặc điều kiện khó khăn để tồn tại hoặc phát triển.
Ví dụ: Animals in the desert have adapted to the harsh conditions.
(Các loài động vật ở sa mạc đã thích nghi với điều kiện khắc nghiệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết