VIETNAMESE

trước và sau

cả hai thời điểm

word

ENGLISH

Before and after

  
PHRASE

/bɪˈfɔːr ənd ˈæftər/

Earlier and later

"Trước và sau" là biểu thị sự liên quan của cả hai khoảng thời gian.

Ví dụ

1.

The painting showed the house before and after renovation.

Bức tranh cho thấy ngôi nhà trước và sau khi sửa chữa.

2.

There was a significant difference in her health before and after.

Có một sự khác biệt lớn về sức khỏe của cô ấy trước và sau.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Before hoặc After nhé! check Before you know it - Ngay lập tức hoặc rất nhanh chóng Ví dụ: The weekend will be here before you know it. (Cuối tuần sẽ đến ngay trước mắt bạn.) check After all is said and done - Sau khi mọi thứ đã được thực hiện hoặc nói xong Ví dụ: After all is said and done, it’s your decision to make. (Sau khi tất cả đã xong, quyết định là của bạn.) check Before someone’s very eyes - Ngay trước mắt ai đó Ví dụ: The thief stole the wallet before his very eyes. (Tên trộm lấy ví ngay trước mắt anh ấy.) check Look before you leap - Suy nghĩ kỹ trước khi hành động Ví dụ: You should look before you leap when starting a new business. (Bạn nên suy nghĩ kỹ trước khi bắt đầu một công việc kinh doanh mới.)