VIETNAMESE
Mô ghép
Ghép mô
ENGLISH
Tissue graft
/ˈtɪʃuː ɡrɑːft/
Biological transplant
“Mô ghép” là phần mô được lấy từ cơ thể khác để thay thế hoặc tái tạo.
Ví dụ
1.
Mô ghép được sử dụng để phục hồi da bị tổn thương.
Tissue graft is used to repair damaged skin.
2.
Các bác sĩ thực hiện mô ghép thành công.
Doctors performed a tissue graft successfully.
Ghi chú
Từ Mô ghép là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học và phẫu thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Transplant tissue - Mô ghép cấy ghép
Ví dụ: Surgeons use transplant tissue for organ reconstruction.
(Các bác sĩ phẫu thuật sử dụng mô ghép để tái tạo cơ quan.)
Donor site - Vị trí lấy mô ghép
Ví dụ: The donor site healed well after the tissue was harvested.
(Vị trí lấy mô ghép hồi phục tốt sau khi mô được lấy ra.)
Graft rejection - Sự đào thải mô ghép
Ví dụ: Doctors monitor patients closely to prevent graft rejection.
(Các bác sĩ theo dõi bệnh nhân chặt chẽ để ngăn chặn sự đào thải mô ghép.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết