VIETNAMESE

tính cách điệu đà

Điệu đà

word

ENGLISH

Stylish

  
ADJ

/ˈstaɪlɪʃ/

Fashionable

Tính cách điệu đà là sự thích làm đẹp, chăm chút cho bản thân, thường liên quan đến vẻ bề ngoài.

Ví dụ

1.

Cô ấy luôn trông rất điệu đà.

She always looks stylish.

2.

Anh ấy ngưỡng mộ vẻ ngoài điệu đà của cô ấy.

He admired her stylish appearance.

Ghi chú

Stylish là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của stylish nhé! checkNghĩa 1: Thời trang, sành điệu Tiếng Anh: Stylish Ví dụ: She always looks stylish in her elegant dresses. (Cô ấy luôn trông rất sành điệu trong những chiếc váy thanh lịch.) checkNghĩa 2: Hiện đại, hợp xu hướng Tiếng Anh: Stylish Ví dụ: Their new apartment has a stylish interior with modern furniture. (Căn hộ mới của họ có nội thất hiện đại và sành điệu với đồ nội thất hiện đại.) checkNghĩa 3: Khéo léo, tinh tế Tiếng Anh: Stylish Ví dụ: The writer has a stylish way of expressing complex ideas. (Nhà văn có cách trình bày ý tưởng phức tạp rất tinh tế.)