VIETNAMESE

giàu

sự giàu có

ENGLISH

wealthy

  
ADJ

/ˈwɛlθi/

rich, affluent

Giàu là trạng thái có nhiều tài sản hoặc nguồn lực.

Ví dụ

1.

Gia đình giàu đã quyên góp hào phóng.

The wealthy family donated generously.

2.

Người giàu thường ủng hộ từ thiện.

Wealthy individuals often support charities.

Ghi chú

Giàu là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ giàu nhé! check Nghĩa 1: Có nhiều của cải, tiền bạc hoặc tài sản. Tiếng Anh: Tiếng Anh: Wealthy Ví dụ: The wealthy businessman donated a large sum to charity. (Doanh nhân giàu có đã quyên góp một khoản lớn cho tổ chức từ thiện.) check Nghĩa 2: Trạng thái thịnh vượng hoặc phát đạt về kinh tế, xã hội. Tiếng Anh: Tiếng Anh: Prosperous Ví dụ: The city became more prosperous after the new trade policies were implemented. (Thành phố trở nên giàu có hơn sau khi các chính sách thương mại mới được thực hiện.) check Nghĩa 3: Phong phú về mặt tinh thần, văn hóa hoặc cảm xúc. Tiếng Anh: Tiếng Anh: Enriched Ví dụ: His life was enriched by the diverse experiences he gained from traveling. (Cuộc sống của anh ấy trở nên giàu có hơn nhờ những trải nghiệm đa dạng từ việc đi du lịch.) check Nghĩa 4: Đầy đủ hoặc thừa thãi một loại tài nguyên, phẩm chất nào đó. Tiếng Anh: Tiếng Anh: Abundant Ví dụ: The forest is abundant in natural resources. (Khu rừng giàu tài nguyên thiên nhiên.)