VIETNAMESE

rọc

xẻ, cắt

ENGLISH

cut

  
VERB

/kʌt/

slice

Rọc là hành động cắt dọc hoặc xẻ ra.

Ví dụ

1.

She cut the paper into strips.

Cô ấy rọc giấy thành những dải nhỏ.

2.

He cut the fabric neatly.

Anh ấy rọc vải một cách gọn gàng.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cut nhé! check Cut vs. Slice Phân biệt: Cut mang nghĩa chung về hành động cắt, còn slice chỉ việc cắt thành từng lát mỏng. Ví dụ: She cut the fabric into squares. (Cô ấy rọc vải thành các hình vuông.) He sliced the bread for breakfast. (Anh ấy cắt bánh mì cho bữa sáng.) check Cut vs. Chop Phân biệt: Chop thường được dùng để miêu tả việc cắt thành từng mảnh nhỏ, thường là rau củ. Ví dụ: He cut the rope to free the boat. (Anh ấy rọc dây để giải phóng chiếc thuyền.) She chopped the onions for the soup. (Cô ấy băm hành để nấu canh.)