VIETNAMESE
Triệt lông
Tẩy lông
ENGLISH
Hair removal
/heə rɪˈmuːvəl/
Depilation procedures
“Triệt lông” là phương pháp loại bỏ lông không mong muốn trên cơ thể.
Ví dụ
1.
Triệt lông là dịch vụ thẩm mỹ phổ biến.
Hair removal is a popular cosmetic service.
2.
Cô ấy đã đặt lịch triệt lông.
She booked a hair removal appointment.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hair removal nhé!
Depilation - Tẩy lông
Phân biệt: Depilation là thuật ngữ chỉ các phương pháp tẩy lông tạm thời như cạo hoặc sử dụng kem tẩy.
Ví dụ:
Depilation creams are effective for quick hair removal.
(Kem tẩy lông hiệu quả để loại bỏ lông nhanh chóng.)
Epilation - Nhổ lông
Phân biệt: Epilation nhấn mạnh vào việc loại bỏ lông tận gốc, bao gồm các phương pháp như waxing hoặc nhổ.
Ví dụ:
Epilation with waxing provides longer-lasting results than shaving.
(Nhổ lông bằng waxing mang lại kết quả lâu dài hơn so với cạo.)
Laser hair removal - Triệt lông bằng laser
Phân biệt: Laser hair removal là phương pháp triệt lông lâu dài bằng cách sử dụng năng lượng laser.
Ví dụ: Laser hair removal is a popular choice for permanent hair reduction. (Triệt lông bằng laser là lựa chọn phổ biến để giảm lông vĩnh viễn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết