VIETNAMESE
sóng nhạc
ENGLISH
Sound wave
/saʊnd weɪv/
Audio wave
“Sóng nhạc” là dạng sóng âm thanh được tạo ra bởi nhạc cụ hoặc giọng hát, truyền qua không gian.
Ví dụ
1.
Sóng nhạc lan truyền khắp hội trường.
The sound wave traveled across the auditorium.
2.
Các nhà khoa học nghiên cứu sóng nhạc để hiểu âm học.
Scientists study sound waves to understand acoustics.
Ghi chú
Sóng nhạc - Sound wave là một từ vựng thuộc lĩnh vực âm thanh và vật lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Ultrasound - Sóng siêu âm
Ví dụ:
Ultrasound is used in medical imaging.
(Sóng siêu âm được sử dụng trong y học để chẩn đoán hình ảnh.)
Infrasound - Sóng hạ âm
Ví dụ:
Some animals can hear infrasound frequencies.
(Một số loài động vật có thể nghe được âm thanh tần số hạ âm.)
Resonance - Cộng hưởng
Ví dụ:
The singer's voice created resonance in the concert hall.
(Giọng hát của ca sĩ tạo ra hiệu ứng cộng hưởng trong khán phòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết