VIETNAMESE
sự bình tĩnh
sự điềm đạm
ENGLISH
composure
/kəmˈpoʊʒər/
calmness, poise
Sự bình tĩnh là trạng thái không bị kích động, duy trì sự điềm tĩnh.
Ví dụ
1.
Anh ấy giữ được sự bình tĩnh trong lúc khủng hoảng.
He maintained his composure during the crisis.
2.
Sự bình tĩnh là điều cần thiết trong đàm phán.
Composure is essential in negotiations.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của composure nhé!
Calmness – Sự bình tĩnh
Phân biệt:
Calmness chỉ trạng thái bình thản nói chung, ít tập trung vào việc kiểm soát cảm xúc so với composure.
Ví dụ:
Her calmness under pressure impressed everyone.
(Sự bình tĩnh của cô ấy trong tình huống áp lực đã gây ấn tượng với mọi người.)
Serenity – Sự thanh thản
Phân biệt:
Serenity nhấn mạnh trạng thái yên bình và thoải mái, thường không liên quan đến việc đối mặt với thử thách như composure.
Ví dụ:
The serenity of the garden helped him relax.
(Sự thanh thản của khu vườn giúp anh ấy thư giãn.)
Equanimity – Sự điềm tĩnh
Phân biệt:
Equanimity đề cập đến khả năng duy trì bình tĩnh trước mọi tình huống, nhấn mạnh vào sự cân bằng cảm xúc.
Ví dụ:
She handled the criticism with equanimity and composure.
(Cô ấy xử lý lời chỉ trích với sự điềm tĩnh và bình tĩnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết