VIETNAMESE
Tứ tuần
tuổi bốn mươi
ENGLISH
Forties
/ˈfɔːtiz/
middle age
"Tứ tuần" là khoảng thời gian 40 tuổi hoặc ở độ tuổi bốn mươi.
Ví dụ
1.
He is enjoying his forties with a new sense of purpose.
Anh ấy đang tận hưởng tứ tuần với một cảm giác mục đích mới.
2.
Many people start a new hobby in their forties.
Nhiều người bắt đầu sở thích mới khi bước vào tứ tuần.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Forties khi nói hoặc viết nhé!
In your forties - Ở độ tuổi 40
Ví dụ:
She decided to start her business in her forties.
(Cô ấy quyết định bắt đầu kinh doanh ở độ tuổi 40.)
The roaring forties - Thuật ngữ hàng hải chỉ vùng gió mạnh ở nam bán cầu
Ví dụ:
The ship struggled against the roaring forties during its voyage.
(Con tàu vật lộn với những cơn gió mạnh ở vùng biển phía nam trong chuyến hành trình.)
Middle forties - Khoảng giữa độ tuổi 40 (43-47)
Ví dụ:
He’s in his middle forties but still very active.
(Anh ấy đang ở độ tuổi giữa 40 nhưng vẫn rất năng động.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết