VIETNAMESE

nhạc hay

ENGLISH

Quality music

  
NOUN

/ˈkwɒlɪti ˈmjuːzɪk/

Nhạc hay là nhạc có chất lượng cao, được nhiều người yêu thích.

Ví dụ

1.

Nhạc hay được yêu thích bởi tất cả mọi người.

Quality music is appreciated by all audiences.

2.

Ai cũng thích nghe nhạc hay.

Everyone enjoys listening to quality music.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Quality music nhé! check High-quality music - Nhạc chất lượng cao Phân biệt: High-quality music nhấn mạnh về chất lượng âm thanh và sản xuất, thường được sử dụng để mô tả âm nhạc được đầu tư công phu. Ví dụ: The studio is known for producing high-quality music. (Phòng thu nổi tiếng với việc sản xuất nhạc chất lượng cao.) check Refined music - Nhạc tinh tế Phân biệt: Refined music ám chỉ loại nhạc có tính thẩm mỹ cao, thường liên quan đến âm nhạc cổ điển hoặc nhạc nghệ thuật. Ví dụ: Refined music appeals to those with a taste for sophisticated melodies. (Nhạc tinh tế thu hút những người có gu thưởng thức giai điệu phức tạp.) check Exceptional music - Nhạc xuất sắc Phân biệt: Exceptional music nhấn mạnh sự độc đáo và nổi bật, thường ám chỉ đến các tác phẩm âm nhạc xuất sắc hoặc có tính sáng tạo cao. Ví dụ: Her latest album is a masterpiece of exceptional music. (Album mới nhất của cô ấy là một kiệt tác nhạc xuất sắc.)