VIETNAMESE

cầm chầu

gõ trống

ENGLISH

Drum cueing

  
NOUN

/drʌm ˈkjuːɪŋ/

Drum beating

“Cầm chầu” là hành động gõ vào trống chầu để đánh nhịp và tán thưởng trong các buổi hát truyền thống.

Ví dụ

1.

Cầm chầu điều chỉnh nhịp độ của hát truyền thống.

Drum cueing guides the tempo of traditional singing.

2.

Cầm chầu được sử dụng để báo hiệu chuyển đoạn trong nhạc truyền thống.

Drum cueing is used to signal transitions in traditional music.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ drum nhé! check Drum (Noun) - Trống Ví dụ: The drum added a strong rhythm to the performance. (Trống thêm vào một nhịp điệu mạnh mẽ cho buổi biểu diễn.) check Drummer (Noun) - Người chơi trống Ví dụ: The drummer kept the beat steady throughout the performance. (Người chơi trống giữ nhịp đều trong suốt buổi biểu diễn.) check Drumstick (Noun) - Dùi trống Ví dụ: He held the drumsticks tightly as he prepared to cue the rhythm. (Anh ấy cầm dùi trống chặt khi chuẩn bị đưa ra nhịp.)