VIETNAMESE

thịnh nộ

Cơn giận dữ

ENGLISH

Fury

  
NOUN

/ˈfjʊri/

Rage

Thịnh nộ là cơn giận dữ mãnh liệt, thường dẫn đến hành động bộc phát.

Ví dụ

1.

Sự thịnh nộ của anh ấy thể hiện rõ qua hành động.

His fury was evident in his actions.

2.

Cô ấy bộc lộ thịnh nộ trong cuộc tranh cãi.

She unleashed her fury in the argument.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fury nhé! checkFury – Cơn giận dữ mãnh liệt Phân biệt: Fury biểu hiện của cảm xúc mạnh mẽ và thường dẫn đến hành động bộc phát. Ví dụ: His fury was evident during the argument. (Sự thịnh nộ của anh ấy thể hiện rõ trong cuộc tranh cãi.) checkRage – Cơn giận dữ Phân biệt: Rage tương tự như fury, nhưng thường mang tính đột ngột và bộc phát hơn. Rage có thể miêu tả cảm xúc tạm thời hoặc hành vi không kiểm soát. Ví dụ: She was in a rage after the mistake was revealed. (Cô ấy nổi cơn thịnh nộ sau khi sai lầm bị tiết lộ.) checkWrath – Sự phẫn nộ Phân biệt: Wrath biểu hiện của sự tức giận công bằng hoặc đạo đức, thường được dùng trong bối cảnh văn học hoặc tôn giáo. Ví dụ: The wrath of the gods was feared by all. (Cơn thịnh nộ của các vị thần khiến mọi người kinh hãi.) checkAnger – Sự tức giận Phân biệt: Anger là cảm xúc tức giận thông thường, ít mãnh liệt hơn furyrage, thường được kiểm soát hơn. Ví dụ: He couldn't hide his anger at the unfair treatment. (Anh ấy không thể che giấu sự tức giận với cách đối xử bất công.) checkOutrage – Sự phẫn nộ Phân biệt: Outrage mang sắc thái mạnh hơn anger, thường liên quan đến cảm giác bị xúc phạm hoặc bất công nghiêm trọng. Ví dụ: The decision caused public outrage. (Quyết định đó đã gây ra sự phẫn nộ trong công chúng.)