VIETNAMESE

Tự do tài chính

độc lập tài chính

ENGLISH

Financial freedom

  
NOUN

/ˌfaɪˈnænʃl ˈfriːdəm/

economic independence

"Tự do tài chính" là trạng thái độc lập về tài chính, không phụ thuộc vào nguồn thu nhập cố định.

Ví dụ

1.

Achieving financial freedom requires careful planning.

Đạt được tự do tài chính đòi hỏi kế hoạch cẩn thận.

2.

Many people dream of financial freedom by early retirement.

Nhiều người mơ ước tự do tài chính bằng cách nghỉ hưu sớm.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Financial freedom nhé! check Economic independence - Sự độc lập về tài chính Ví dụ: Achieving economic independence is her primary goal. (Đạt được sự độc lập tài chính là mục tiêu chính của cô ấy.) check Wealth - Sự giàu có, khả năng tài chính ổn định Ví dụ: Building wealth takes time and patience. (Xây dựng sự giàu có cần thời gian và sự kiên nhẫn.) check Prosperity - Sự thịnh vượng, dư dả Ví dụ: Financial freedom leads to prosperity. (Tự do tài chính dẫn đến sự thịnh vượng.) check Self-sufficiency - Tự chủ trong việc quản lý tài chính Ví dụ: Self-sufficiency is vital for entrepreneurs. (Tự chủ là điều cần thiết cho các doanh nhân.) check Affluence - Sự sung túc, giàu có Ví dụ: They live a life of affluence. (Họ sống một cuộc sống sung túc.)