VIETNAMESE
Dụng cụ thụt
Dụng cụ vệ sinh
ENGLISH
Enema device
/ˈɛnɪmə dɪˈvaɪs/
Cleansing tool
“Dụng cụ thụt” là thiết bị dùng để đưa dung dịch vào cơ thể qua hậu môn để làm sạch ruột.
Ví dụ
1.
Dụng cụ thụt được dùng để làm sạch ruột.
Enema devices are used for colon cleansing.
2.
Bác sĩ khuyên dùng dụng cụ thụt để chuẩn bị ru
The doctor recommended an enema device for bowel preparation.
Ghi chú
Enema device là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học và thiết bị y tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Rectal cleansing tool - Dụng cụ làm sạch trực tràng
Ví dụ: An enema device is a rectal cleansing tool used in medical procedures.
(Dụng cụ thụt là một dụng cụ làm sạch trực tràng được sử dụng trong các thủ thuật y tế.)
Irrigation kit - Bộ dụng cụ thụt rửa
Ví dụ: The enema device is part of an irrigation kit for bowel preparation.
(Dụng cụ thụt là một phần của bộ dụng cụ thụt rửa để chuẩn bị làm sạch ruột.)
Colon cleansing device - Thiết bị làm sạch ruột
Ví dụ: An enema device helps with colon cleansing before surgeries.
(Dụng cụ thụt giúp làm sạch ruột trước các ca phẫu thuật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết