VIETNAMESE

Thiết bị nha khoa

Dụng cụ nha khoa

ENGLISH

Dental equipment

  
NOUN

/ˈdɛntl ɪˈkwɪpmənt/

Dental tools

“Thiết bị nha khoa” là dụng cụ được sử dụng trong các thủ thuật nha khoa.

Ví dụ

1.

Phòng khám vừa nâng cấp thiết bị nha khoa.

The clinic upgraded its dental equipment recently.

2.

Nha sĩ sử dụng thiết bị nha khoa hiện đại cho thủ thuật.

The dentist used modern dental equipment for the procedure.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dental equipment nhé! check Dental tools - Dụng cụ nha khoa

Phân biệt: Dental tools thường chỉ các dụng cụ cầm tay như gương nha khoa, kẹp, hoặc máy khoan nhỏ, trong khi dental equipment bao gồm cả thiết bị lớn.

Ví dụ: The dentist used specialized dental tools to examine the patient's teeth. (Bác sĩ nha khoa sử dụng dụng cụ nha khoa chuyên dụng để kiểm tra răng của bệnh nhân.) check Dental instruments - Thiết bị nha khoa

Phân biệt: Dental instruments là thuật ngữ chuyên môn, đồng nghĩa với dental equipment, nhấn mạnh vào các thiết bị sử dụng trong nha khoa.

Ví dụ: Modern dental instruments improve the efficiency of procedures. (Thiết bị nha khoa hiện đại cải thiện hiệu quả của các thủ thuật.) check Orthodontic appliances - Thiết bị chỉnh nha

Phân biệt: Orthodontic appliances tập trung vào các thiết bị hỗ trợ điều chỉnh răng như niềng răng, không bao quát như dental equipment.

Ví dụ: Orthodontic appliances are used to correct teeth alignment. (Thiết bị chỉnh nha được sử dụng để điều chỉnh sự sắp xếp của răng.)