VIETNAMESE

Tứ phía

khắp nơi, mọi hướng

ENGLISH

All directions

  
NOUN

/ɔːl daɪˈrɛkʃənz/

all around, everywhere

"Tứ phía" là bốn hướng hoặc mọi hướng xung quanh một vị trí cụ thể.

Ví dụ

1.

The soldiers were surrounded from all directions.

Những người lính bị bao vây từ tứ phía.

2.

Smoke rose from all directions after the explosion.

Khói bốc lên từ tứ phía sau vụ nổ.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của All directions nhé! check Everywhere - Ở khắp mọi nơi Ví dụ: The debris was scattered everywhere. (Mảnh vỡ bị văng khắp nơi.) check On all sides - Từ mọi phía, bao quanh Ví dụ: The forest stretched on all sides. (Khu rừng trải dài ở mọi phía.) check In all quarters - Từ tất cả các phía (trang trọng) Ví dụ: Support came in all quarters. (Sự ủng hộ đến từ mọi phía.) check Every direction - Mọi hướng, tập trung vào hướng đi Ví dụ: The birds flew in every direction. (Những chú chim bay về mọi hướng.) check Far and wide - Khắp nơi, mang ý nghĩa rộng rãi Ví dụ: The news spread far and wide. (Tin tức lan truyền khắp nơi.)