VIETNAMESE

Khí cụ chỉnh nha

dụng cụ niềng răng

ENGLISH

Orthodontic appliance

  
NOUN

/ˌɔːrθəˈdɒntɪk əˈplaɪəns/

dental device

Các thiết bị hỗ trợ trong việc niềng răng và định hình hàm.

Ví dụ

1.

Bác sĩ chỉnh nha điều chỉnh khí cụ niềng răng.

The orthodontist adjusted the orthodontic appliance.

2.

Khí cụ giúp điều chỉnh lại răng lệch lạc.

The appliance helps realign misaligned teeth.

Ghi chú

Từ Orthodontic appliance là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực nha khoa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những thiết bị hỗ trợ trong việc niềng răng và định hình hàm nhé! check Braces - Niềng răng Ví dụ: Traditional braces are commonly used to straighten teeth. (Niềng răng truyền thống thường được sử dụng để làm thẳng răng.) check Aligners - Khay chỉnh nha Ví dụ: Clear aligners are a popular choice for discreet orthodontic treatment. (Khay chỉnh nha trong suốt là lựa chọn phổ biến cho việc điều trị nha khoa kín đáo.) check Retainers - Dụng cụ duy trì Ví dụ: Retainers are used after braces to keep teeth in place. (Dụng cụ duy trì được sử dụng sau niềng răng để giữ răng đúng vị trí.) check Expanders - Dụng cụ nong hàm Ví dụ: Expanders are used to widen the upper jaw. (Dụng cụ nong hàm được sử dụng để mở rộng hàm trên.) check Headgear - Thiết bị ngoài hàm Ví dụ: Headgear helps correct severe bite problems. (Thiết bị ngoài hàm giúp chỉnh sửa các vấn đề cắn nghiêm trọng.)