VIETNAMESE

Thuốc tiêm

Thuốc dùng để tiêm

ENGLISH

Injectable drug

  
NOUN

/ɪnˈʤɛktəbl drʌɡ/

Shot medication

“Thuốc tiêm” là loại thuốc được đưa vào cơ thể qua đường tiêm.

Ví dụ

1.

Thuốc tiêm mang lại hiệu quả nhanh chóng.

Injectable drugs provide quick relief.

2.

Y tá chuẩn bị thuốc tiêm cho bệnh nhân.

The nurse prepared an injectable drug for the patient.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Injectable drug nhé! check Injection - Thuốc tiêm

Phân biệt: Injection là thuật ngữ phổ biến hơn, chỉ chung các loại thuốc được đưa vào cơ thể qua đường tiêm.

Ví dụ: Injections are commonly used for vaccines and antibiotics. (Thuốc tiêm thường được sử dụng cho vắc-xin và thuốc kháng sinh.) check Injectable solution - Dung dịch tiêm

Phân biệt: Injectable solution là dạng dung dịch thuốc được chuẩn bị sẵn để tiêm, có thể dùng qua tĩnh mạch hoặc cơ.

Ví dụ: Injectable solutions are commonly used for antibiotics. (Dung dịch tiêm thường được sử dụng cho thuốc kháng sinh.) check Hypodermic drug - Thuốc tiêm dưới da

Phân biệt: Hypodermic drug được tiêm vào lớp dưới da, khác với tiêm vào cơ hoặc tĩnh mạch.

Ví dụ: Hypodermic drugs are effective for slow and steady absorption. (Thuốc tiêm dưới da hiệu quả cho sự hấp thụ chậm và đều đặn.)