VIETNAMESE

Theo dõi sức khỏe

Giám sát sức khỏe

ENGLISH

Monitor health

  
VERB

/ˈmɒnɪtər hɛlθ/

Track health

“Theo dõi sức khỏe” là giám sát và kiểm tra các chỉ số sức khỏe của một người.

Ví dụ

1.

Phụ huynh theo dõi sức khỏe thường xuyên.

Parents monitor health regularly.

2.

Các chuyên gia theo dõi sức khỏe từ xa.

Professionals monitor health remotely.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của monitor health nhé! check Health tracking - Theo dõi sức khỏe

Phân biệt: Health tracking thường sử dụng công nghệ hoặc ứng dụng để ghi nhận các chỉ số sức khỏe.

Ví dụ: Wearable devices are popular for health tracking. (Các thiết bị đeo tay rất phổ biến để theo dõi sức khỏe.) check Health surveillance - Giám sát sức khỏe

Phân biệt: Health surveillance thường áp dụng trong cộng đồng hoặc môi trường làm việc để theo dõi sức khỏe của nhóm người.

Ví dụ: Health surveillance programs are essential in industrial workplaces. (Các chương trình giám sát sức khỏe rất cần thiết trong môi trường công nghiệp.) check Health assessment - Đánh giá sức khỏe

Phân biệt: Health assessment tập trung vào kiểm tra và đánh giá các chỉ số sức khỏe ở một thời điểm cụ thể.

Ví dụ: Regular health assessments can detect potential issues early. (Đánh giá sức khỏe định kỳ có thể phát hiện các vấn đề tiềm ẩn sớm.)