VIETNAMESE
ham
tham vọng
ENGLISH
eager
/ˈiːɡər/
keen, enthusiastic
Ham là mong muốn mạnh mẽ để đạt được hoặc sở hữu thứ gì đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy rất ham học hỏi các kỹ năng mới.
He is eager to learn new skills.
2.
Học sinh ham học thường xuất sắc trong lớp.
Eager students often excel in class.
Ghi chú
Ham là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ ham nhé!
Nghĩa 1: Rất mong muốn hoặc tham lam trong việc đạt được điều gì đó.
Tiếng Anh: Ambitious
Ví dụ: He is ambitious in achieving his career goals.
(Anh ấy rất ham muốn đạt được mục tiêu sự nghiệp của mình.)
Nghĩa 2: Quá say mê điều gì đó đến mức bị cuốn vào.
Tiếng Anh: Obsessed with
Ví dụ: She is obsessed with collecting rare stamps.
(Cô ấy quá ham mê việc sưu tầm tem hiếm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết