VIETNAMESE
Tễ
Viên thuốc đông y
ENGLISH
Pill
/pɪl/
Tablet
“Tễ” là thuốc đông y ở dạng những viên tròn, nhỏ, thường dùng trong điều trị bệnh.
Ví dụ
1.
Thuốc tễ dễ uống.
Traditional pills are easy to swallow.
2.
Uống một tễ thuốc sau mỗi bữa ăn.
Take one pill after each meal.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pill nhé!
Tablet - Viên nén
Phân biệt: Tablet thường được làm bằng cách nén chặt bột thuốc thành hình dẹt, khác với pill thường có dạng tròn và nhỏ hơn.
Ví dụ:
The tablet is easier to split for adjustable dosages.
(Viên nén dễ chia nhỏ để điều chỉnh liều lượng.)
Capsule - Viên nang
Phân biệt: Capsule là dạng thuốc được bọc trong vỏ gelatin, thường chứa thuốc dạng bột hoặc lỏng bên trong, khác với dạng rắn của pill.
Ví dụ:
Capsules dissolve quickly in the stomach for faster absorption.
(Viên nang tan nhanh trong dạ dày để hấp thụ nhanh hơn.)
Granule - Viên hạt
Phân biệt: Granule là dạng viên nhỏ hoặc hạt rời, thường được pha với nước trước khi sử dụng, không giống như pill dùng trực tiếp.
Ví dụ: Granules are convenient for children who cannot swallow pills. (Viên hạt rất tiện lợi cho trẻ em không thể nuốt được viên thuốc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết