VIETNAMESE

Mũi 2

Liều thứ hai

ENGLISH

Second dose

  
NOUN

/ˈsɛkənd dəʊs/

Booster vaccination

“Mũi 2” là liều thứ hai trong liệu trình tiêm chủng vaccine để tăng hiệu quả bảo vệ.

Ví dụ

1.

Mũi 2 tăng cường đáp ứng miễn dịch.

Second doses strengthen the immune response.

2.

Anh ấy sẽ tiêm mũi 2 vào tuần tới.

He is scheduled to receive his second dose next week.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Second dose nhé! check Follow-up dose - Liều theo dõi

Phân biệt:

Follow-up dose là thuật ngữ nhấn mạnh vào vai trò theo dõi, bổ sung để hoàn thiện hiệu quả bảo vệ.

Ví dụ: The follow-up dose enhances the immune response. (Liều theo dõi tăng cường phản ứng miễn dịch.) check Booster dose - Liều tăng cường

Phân biệt: Booster dose thường dùng để chỉ các mũi bổ sung, nhưng trong ngữ cảnh vaccine, có thể dùng sau liều đầu tiên để duy trì hiệu quả.

Ví dụ: The booster dose is essential for maintaining long-term immunity. (Liều tăng cường rất quan trọng để duy trì miễn dịch lâu dài.) check Second shot - Mũi tiêm thứ hai

Phân biệt: Second shot là cách nói phổ biến, nhấn mạnh vào thứ tự trong liệu trình tiêm chủng.

Ví dụ: The second shot should be given 4 weeks after the first. (Mũi tiêm thứ hai nên được tiêm sau mũi đầu tiên 4 tuần.)