VIETNAMESE

run như cầy sấy

rung bần bật

ENGLISH

shake like a leaf

  
VERB

/ʃeɪk ˈlaɪk ə liːf/

quiver

Run như cầy sấy là trạng thái rung mạnh như hình tượng cầy sấy.

Ví dụ

1.

She was shaking like a leaf before the exam.

Cô ấy run như cầy sấy trước kỳ thi.

2.

Her hands were shaking like a leaf from nervousness.

Tay cô ấy run như cầy sấy vì lo lắng.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ “shake” nhé! check Shake like a leaf - Run như cầy sấy Ý nghĩa: Rung rẩy hoặc run lẩy bẩy do sợ hãi hoặc lo lắng. Ví dụ: He was shaking like a leaf before his speech. (Anh ấy run như cầy sấy trước bài phát biểu của mình.) check Shake off - Thoát khỏi, loại bỏ Ý nghĩa: Thoát khỏi hoặc loại bỏ điều gì đó không mong muốn. Ví dụ: She tried to shake off the bad mood. (Cô ấy cố gắng thoát khỏi tâm trạng tồi tệ.) check Shake hands - Bắt tay Ý nghĩa: Bắt tay, thường được dùng để chào hỏi hoặc ký kết thỏa thuận. Ví dụ: They shook hands after agreeing on the deal. (Họ bắt tay sau khi đồng ý thỏa thuận.)